Các môn học của ngành kế toán doanh nghiệp
- Theo phương thức đào tạo niên chế
STT | TÊN MÔN HỌC | |
I | Môn học chung | |
1 | Giáo dục chính trị | |
2 | Pháp luật | |
3 | Giáo dục thể chất | |
4 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | |
5 | Tin học | |
6 | Tiếng anh | |
II | Môn cơ sở | |
7 | Luật kế toán | |
8 | Nghiệp vụ hành chính văn phòng | |
9 | Nguyên lý kế toán | |
III | Môn học chuyên môn | |
10 | Kế toán doanh nghiệp sản xuất | |
11 | Sổ sách kế toán | |
12 | Kế toán thương mại dịch vụ | |
13 | Kế toán hành chính sự nghiệp | |
14 | Thuế - Khai báo thuế | |
15 | Hạch toán kế toán trên máy tính | |
16 | Kế toán Excel | |
17 | Thực tập sản xuất | |
IV | Môn học tự chọn | |
18 | Kế toán hoạt động tài chính | |
19 | Kế toán quản trị |
- Theo phương thức đào tạo tín chỉ (35 tín chỉ)
STT | TÊN MÔN HỌC | |
I | Môn học chung | |
1 | Giáo dục chính trị | |
2 | Pháp luật | |
3 | Giáo dục thể chất | |
4 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | |
5 | Tin học | |
6 | Tiếng anh | |
II | Môn cơ sở | |
7 | Nguyên lý kế toán | |
8 | Thuế - Khai báo thuế | |
III | Môn học chuyên môn | |
9 | Kế toán doanh nghiệp sản xuất | |
10 | Kế toán thương mại dịch vụ | |
11 | Kế toán hành chính sự nghiệp | |
12 | Hạch toán kế toán trên máy tính | |
13 | Kế toán Excel | |
14 | Thực tập sản xuất | |
IV | Môn học tự chọn | |
15 | Sổ sách kế toán | |
16 | Kế toán hoạt động tài chính |
- Theo phương thức đào tạo tín chỉ (57 tín chỉ)
STT | TÊN MÔN HỌC | |
I | Môn học chung | |
1 | Giáo dục chính trị | |
2 | Pháp luật | |
3 | Giáo dục thể chất | |
4 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | |
5 | Tin học | |
6 | Tiếng anh | |
II | Môn cơ sở | |
7 | Luật kế toán | |
8 | Nghiệp vụ hành chính văn phòng | |
9 | Nguyên lý kế toán | |
III | Môn học chuyên môn | |
10 | Kế toán doanh nghiệp sản xuất | |
11 | Sổ sách kế toán | |
12 | Kế toán thương mại dịch vụ | |
13 | Kế toán hành chính sự nghiệp | |
14 | Thuế - Khai báo thuế | |
15 | Hạch toán kế toán trên máy tính | |
16 | Kế toán Excel | |
17 | Thực tập sản xuất | |
IV | Môn học tự chọn | |
18 | Kế toán hoạt động tài chính | |
19 | Kế toán quản trị |
kinhte : 16-01-2024 526