Các môn học của ngành Thương mại điện tử
- Môn học của ngành Thương mại điện tử
- Các môn học theo phương thức niên chế
Số TT | Tên môn học | |
I | Các môn chung |
|
1 | Giáo dục Chính trị |
|
2 | Pháp luật |
|
3 | Giáo dục thể chất |
|
4 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
|
5 | Tin học |
|
6 | Tiếng Anh |
|
II | Môn cơ sở |
|
7 | Kinh tế vi mô |
|
8 | Marketing căn bản |
|
9 | Luật Thương mại |
|
10 | Kỹ năng chăm sóc khách hàng |
|
11 | Quản trị chuổi cung ứng |
|
III | Môn chuyên môn |
|
12 | Nghiệp vụ vận tải, giao nhận và bảo hiểm |
|
13 | Thương mại điện tử |
|
14 | Phân tích hoạt động kinh doanh |
|
15 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mỡ |
|
16 | Thiết kế website |
|
17 | Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) |
|
18 | An toàn và bảo mật TMĐT |
|
19 | Kỹ thuật SEO google |
|
20 | Thực tập sản xuất |
|
IV | Môn học tự chọn |
|
21 | Khởi tạo doanh nghiệp |
|
22 | Mạng máy tính và truyền thông |
|
- Các môn học theo phương thức tín chỉ (02 năm)
Số TT | Tên môn học | |
I | Các môn chung |
|
1 | Giáo dục Chính trị |
|
2 | Pháp luật |
|
3 | Giáo dục thể chất |
|
4 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh |
|
5 | Tin học |
|
6 | Tiếng Anh |
|
II | Môn cơ sở |
|
7 | Kinh tế vi mô |
|
8 | Marketing căn bản |
|
9 | Luật Thương mại |
|
10 | Kỹ năng chăm sóc khách hàng |
|
11 | Quản trị chuổi cung ứng |
|
III | Môn chuyên môn |
|
12 | Nghiệp vụ vận tải, giao nhận và bảo hiểm |
|
13 | Thương mại điện tử |
|
14 | Phân tích hoạt động kinh doanh |
|
15 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mỡ |
|
16 | Thiết kế website |
|
17 | Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) |
|
18 | An toàn và bảo mật TMĐT |
|
19 | Kỹ thuật SEO google |
|
20 | Thực tập sản xuất |
|
IV | Môn học tự chọn |
|
21 | Khởi tạo doanh nghiệp |
|
22 | Mạng máy tính và truyền thông |
|
kinhte : 16-01-2024 523